1. Vật liệu và cấu trúc:
Vật liệu vỏ: Đầu nối được chế tạo từ hợp kim nhôm không chứa đồng, với bề mặt được xử lý oxy hóa anodic, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và đảm bảo độ bền trong môi trường khắc nghiệt.
Bu lông và ốc vít: Tất cả các bu lông và ốc vít tiếp xúc đều được làm từ thép không gỉ, tăng cường khả năng chống ăn mòn và đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
2. Kích thước và trọng lượng:
Kích thước: Được thiết kế theo yêu cầu cụ thể của khách hàng, đảm bảo phù hợp với nhu cầu sử dụng và không gian lắp đặt.
Trọng lượng: Từ 0,3kg đến 2,5kg, tùy thuộc vào cấu hình và yêu cầu cụ thể.
3. Thông số kỹ thuật điện:
Điện áp định mức:
Dòng điện định mức: Có các tùy chọn 25A, 32A, 63A, 80A, 100A và 125A, đáp ứng nhu cầu của các thiết bị điện trong môi trường nguy hiểm.
4. Chứng nhận và tiêu chuẩn:
5. Ứng dụng:
Sản phẩm được thiết kế để sử dụng trong các khu vực có nguy cơ cháy nổ, bao gồm:
Khu vực khí gas: Zone 2
Khu vực bụi: Zone 21 và Zone 22
Ngoài ra, đầu nối BLJ85 Series còn được sử dụng trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, khai thác mỏ và hàng hải, nơi yêu cầu thiết bị điện an toàn và đáng tin cậy trong môi trường nguy hiểm.
6. Tùy chọn phụ kiện:
7. Lưu ý khi sử dụng:
Specification
| Gas and dust | Ex db eb IIC T5/T6 Gb |
| Ex tb IIIC T80℃ Db IP66 | |
| Gas and dust | II 3 G Ex db ec IIC T5/T6 Gb |
II 2 D Ex tb IIIC T80℃ Db IP66 |
|
| Certificates | IECEx; ATEX |
| Conformity to standards | EN;IEC |
| Degree of protection | IP66 |
| Ambient temperature | -60℃~+60℃ |
Data
| Material | Cooper-free aluminium, anodic-oxidation treatment for surface Stainless steel. |
| Weight | 0.3kg~2.5kg |
| Dimensions | According to design |
| Exposed fastener | Stainless steel |
| Rated voltage | AC 600V~690V, 480V~500V,380V~415V,200V~250V |
| Rated current | 25A,32A,63A,80A,100A,125A |