|
Features: |
Corrosion Resistant, Dustproof, Waterproof |
Explosion Protection: |
EN,IEC |
|
Usage Areas: |
Zone 0,Zone 1,Zone 2,Zone 21,Zone 22,Class I Division 1,Division 2 |
Enclosure: |
GRP(glass Fibre-reinforced Polyester Resin)enclosure |
|
Usage: |
Protect And Organize Electrical Connections |
Product Type: |
Electrical |
|
Ip Rating: |
IP66 |
Shape: |
Rectangular |
1. Vật liệu và cấu trúc:
2. Thông số kỹ thuật:
Chứng nhận và tiêu chuẩn:
Phân loại chống cháy nổ:
Cấp bảo vệ: IP66, đảm bảo khả năng chống bụi và nước, phù hợp cho môi trường khắc nghiệt.
3. Ứng dụng:
Sản phẩm được thiết kế cho các khu vực có nguy cơ cháy nổ như:
Khu vực khí gas: Zone 0, 1 và 2.
Khu vực bụi: Zone 21 và 22.
Ngoài ra, hộp đầu nối BXJ8050 Series còn được sử dụng trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, khai thác mỏ và hàng hải, nơi yêu cầu thiết bị điện an toàn và đáng tin cậy trong môi trường nguy hiểm.
4. Lưu ý khi sử dụng:
Kết luận:
Hộp đầu nối chống cháy nổ BXJ8050 Series là giải pháp an toàn và hiệu quả cho các ứng dụng trong môi trường nguy hiểm. Với thiết kế chắc chắn, chứng nhận quốc tế và khả năng hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt, sản phẩm này đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp.
Specification
| Global (IECEx) | IECEx CQM 13.0031X |
| Gas and dust |
Ex e IIC T6 or T5 Gb Ex ia IIC T6 Ga Ex tb IIIC T80℃ Db IP66 |
| Europe (ATEX) | LCIE 13 ATEX 3036X |
| Gas and dust |
|
| Certificates | IECEx; ATEX; CU-TR |
| Conformity to standards | EN; IEC |
| Degree of protection | IP66 |
| Ambient temperature | -40℃~+40℃ (T6,Ex e) |
| -40℃~+55℃ (T6,Ex e)(T5, Ex ia) |
Data
| Material | GRP(glass fibre-reinforced polyester resin)enclosure. |
| Weight | 1.20kg~16.75kg |
| Dimensions | According to design |
| Enclosure colour | Black |
| Exposed fastener | Stainless steel |
| Rated voltage | Max. 690V |
| Rated current | 5A~ 125A |