1. Vật liệu và cấu trúc:
2. Thông số kỹ thuật:
Chứng nhận và tiêu chuẩn:
Khu vực sử dụng: Có thể sử dụng trong các khu vực Zone 0, 1, 2, 21, 22 và Class I, Division 1, Groups A, B, C, D.
3. Ứng dụng:
Sản phẩm được thiết kế cho các khu vực có nguy cơ cháy nổ như:
Khu vực khí gas: Zone 0, 1 và 2.
Khu vực bụi: Zone 21 và 22.
Ngoài ra, hộp đầu nối BXJ-S Series còn được sử dụng trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, khai thác mỏ và hàng hải, nơi yêu cầu thiết bị điện an toàn và đáng tin cậy trong môi trường nguy hiểm.
4. Lưu ý khi sử dụng:
Kết luận:
Hộp đầu nối chống cháy nổ BXJ-S Series là giải pháp an toàn và hiệu quả cho các ứng dụng trong môi trường nguy hiểm. Với thiết kế chắc chắn, chứng nhận quốc tế và khả năng hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt, sản phẩm này đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp.
Specification
| Global (IECEx) | IECEx CQM 21.0022X |
| Gas and dust |
Ex eb IIC T6...T3 Gb Ex ia IIC T6 Ga Ex tb IIIC T80℃...T130℃ Db |
| Europe (ATEX) | TPS 21 ATEX 089761 0020X |
| Gas and dust |
|
| Certificates | IECEx; ATEX; CU-TR; UL |
| Conformity to standards | EN; IEC ; UL' CSA |
| Degree of protection | IP66 |
| Ambient temperature | -60℃~+70℃ (Ex eb) |
| -60℃~+70℃ (Ex ia) |
Data
| Material | Stainless steel |
| Weight | 1.73kg~52kg |
| Dimensions | According to design |
| Exposed fastener | Stainless steel |
| Rated voltage | Max. 1000V AC/Max. 1500V DC/Max. 1000A |
| Rated current | 5A~1000A |
| Internal&external earthing | M6/M6 |