Đặc điểm chính:
Chống cháy nổ: Đạt các chứng nhận quốc tế như IECEx, ATEX và CU-TR, phù hợp sử dụng trong các khu vực Zone 1, Zone 2 (khí gas) và Zone 21, Zone 22 (bụi).
Vật liệu: Hợp kim nhôm không chứa đồng, bề mặt được sơn tĩnh điện, giúp tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Cấp bảo vệ: IP66, đảm bảo khả năng chống bụi và nước, phù hợp với các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Thông số kỹ thuật:
Ứng dụng:
Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, hàng không vũ trụ, khai thác mỏ, điện lực, luyện kim và hàng hải. Đặc biệt phù hợp cho các khu vực có nguy cơ cháy nổ cao như kho chứa gas, dung môi, hóa chất, sản xuất sơn và chiết rót dầu khí.
Specification
| Global (IECEx) | IECEx CQM 14.0061X |
| Gas and dust | Ex db IIB+H2 T6 or T5 Gb |
| Ex tb IIIC T80℃ or T95℃ Db IP66 | |
| Europe (ATEX) | TUV CY 17 ATEX 0205970X |
| Gas and dust | ![]() II 2 G Ex db IIB+H2 T6 or T5 Gb |
II 2 D Ex tb IIIC T80℃ or T95℃ Db IP66 |
|
| Certificates | IECEx; ATEX; CU-TR |
| Conformity to standards | EN; IEC |
| Degree of protection | IP66 |
| Ambient temperature | -60℃~+40℃ (T6/T80℃) |
| -60℃~+55℃ (T5/T95℃) |
Data
| Material | Copper-free Aluminium Alloy, powder coated surface |
| Weight | 7.5kg~93.1kg |
| Dimensions | According to design |
| Enclosure colour | Window grey (RAL7040) |
| Exposed fastener | Stainless steel |
| Rated voltage | Max. 800V AC |
| Rated current | 24A~ 400A |
| Internal&external earthing | M6/M6, M8/M8 |
| Cable gland(optional) | DQM-II(Ex d), DQM-III(Ex d) |