Đặc điểm chính:
Vật liệu: Vỏ hộp được chế tạo từ hợp kim nhôm không chứa đồng hoặc gang đúc, giúp tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Cấp bảo vệ: IP66, đảm bảo khả năng chống bụi và nước, phù hợp cho môi trường khắc nghiệt.
Hình dạng: Hộp có hình tròn, thiết kế nhỏ gọn, thuận tiện cho việc lắp đặt trong không gian hạn chế.
Ứng dụng:
Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, khai thác mỏ và hàng hải, nơi yêu cầu thiết bị điện an toàn trong môi trường nguy hiểm.
Specification
| Global (IECEx) | IECEx CQM 11.0022X |
| Gas and dust | Ex db IIC T6 Gb |
| Ex tb IIIC T80℃ Db | |
| Europe (ATEX) | CNEX 21 ATEX 0001X |
| Gas and dust | II 2 G Ex db IIC T6 Gb |
II 2 D Ex tb IIIC T80℃ Db |
|
| Certificates | IECEx; ATEX; CU-TR |
| Conformity to standards | EN; IEC |
| Degree of protection | IP66 |
| Ambient temperature | -60℃~+60℃ |
Data
| Material |
Copper-free Aluminium Alloy or cast iron, powder coated surface |
| Weight | 0.7kg~2.1kg |
| Dimensions | 117mm×122×80mm |
| Enclosure colour | Yellow (RAL1021) |
| Exposed fastener | Stainless steel |
| Rated voltage | Max. 500V AC |
| Rated current | 20A |
| Internal&external earthing | M4/M5 |
| Cable gland(optional) | DQM-II(Ex d), DQM-III(Ex d) |